|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh huống
noun
Happening, vicissitude trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời to experience many vicissitudes in one's life
![](img/dict/02C013DD.png) | [cảnh huống] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Happening, vicissitude, situation, plight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời | | to experience many vicissitudes in one's life |
|
|
|
|